早教吧 育儿知识 作业答案 考试题库 百科 知识分享

翻译越南文120Hươngtía?Pterocarpussp?23LátchunChukrasiasp22LátdađồngChukrasiasp21LáthoaChukrasiatabularisA.Juss.25LátlôngChukrasiavar.velutinaKing?24LátxanhChukrasiavar.quadrivalvisPe

题目详情
翻译越南文1
20 Hương tía? Pterocarpus sp?
23 Lát chun Chukrasia sp
22 Lát da đồng Chukrasia sp
21 Lát hoa Chukrasia tabularis A. Juss.
25 Lát lông Chukrasia var. velutina King?
24 Lát xanh Chukrasia var. quadrivalvis Pell?
28 Mun sọc Diospyros sp?
27 Mun sừng Diospyros mun A. Chev. ex LecomteMun
29 Muồng đen Senna siamea (Lam.) H.S.Irwin etBarneby
26 Mạy lay Sideroxylon eburneum A. Chev.
30 Pơ mu Fokienia hodginsii (Dunn) A.Henry &H.H.Thomas
31 Sa mu dầu Cunninghamia konishii Hayata Sa mộcQuế Phong, thông mụ Nhật
32 Sơn huyết Melanorrhoea laccifera Pierre Sơntiêu, sơn rừng
33 Sưa Dalbergia tonkinensis Prain Trắc thối
34 Thông ré Pinus krempfii Lecomte Thông lá dẹt
35 Thông tre Podocarpus neriifolius D.Don Báchniên tùng
36 Trai(Nam Bộ) Fagraea fragrans Roxb. Trai,vàng dành
41 Trầm hương Aquilaria crassna Pierre ex Lecomte. Trầm, gió bầu
37 Trắc Dalbergia cochinchinensis Pierre[4] Cẩm lai nam
39 Trắc căm-bốt Dalbergia cambodiana Pierre[4]
40 Trắc vàng Dalbergia cultrata Graham. exBenth. Trắc dạo, cẩm lai]]
38 Trắc đen Dalbergia nigra Allem. ex Benth.
▼优质解答
答案和解析
这是专用语了.帮不到你.估计也不太多人会.